PHÒNG GD&ĐT BA VÌ
TRƯỜNG MN CHU MINH
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2015-2016
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được | Cân nặng: 92,5% Chiều cao:90% | Cân nặng: 94,5% Chiều cao:93% |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| Lĩnh vực PTTC: 95% Lĩnh vực TC-XH: 95% Lĩnh vực PTNN: 90% Lĩnh vực PTNT: 95% | Lĩnh vực PTTC: 95% Lĩnh vực TC-XH: 95% Lĩnh vực PTNN: 90% Lĩnh vực PTNT: 95% Lĩnh vực PTTM: 95% |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Chương trình chăm sóc giáo dục mầm non mới
| Chương trình chăm sóc giáo dục mầm non mới
|
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
| Tốt | Tốt |
Chu Minh, ngày 25 tháng 09 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD&ĐT BA VÌ
TRƯỜNG MN CHU MINH
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục trường Mầm non Chu minh
Năm học: 2015-2016
S TT | NỘI DUNG | Tổng số trẻ em | NHÀ TRẺ | MẪU GIÁO | ||||
3-12 Tháng tuổi | 13-24 Tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 543 |
|
| 80 | 155 | 134 | 174 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày. |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em 2 buổi /ngày | 543 |
|
| 80 | 155 | 134 | 174 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 4 |
|
|
|
| 2 | 2 |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 543 |
|
| 80 | 155 | 134 | 174 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 543 |
|
| 80 | 155 | 134 | 174 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 543 |
|
| 80 | 155 | 134 | 174 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kênh bình thường(Kênh A) | 511 |
|
| 74 | 148 | 125 | 164 |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 31 |
|
| 6 | 7 | 9 | 10 |
8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 543 |
|
|
|
|
|
|
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng. | 80 |
|
| 80 |
|
|
|
b | Chương trình giáo dục mầm non Chương trình giáo dục nhà trẻ. |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đối với mẫu giáo | 463 |
|
|
| 155 | 134 | 174 |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo . |
|
|
|
|
|
|
|
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
d | Chương trình giáo dục mầm non Chương trình giáo dục mẫu giáo | 463 |
|
|
| 155 | 134 | 174 |
Chu Minh, ngày 22 tháng 05 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD&ĐT BA VÌ
TRƯỜNG MN CHU MINH
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2015-2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 15 | 1,3 m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 15 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3.660 | 7,9 m2/trẻ em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.479 | 3,2 m2/trẻ em |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 51,48 | 1,7 m2/trẻ em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 47 | 1,5 m2/trẻ em |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 10,8 | 0,3 m2/trẻ em |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 23,5 | 0,8 m2/trẻ em |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 100 | 0,2 m2/trẻ em |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 15 | 1bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 10-2-`1 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 16 | 01 |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 17 | 01 |
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset | 1 |
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 16 | 01 |
7 | Thiết bị khác âm li, loa thùng | 2 |
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 20 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 250 | 17 |
10 | Thiết bị khác |
|
|
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 15 |
| 0,3m2/ trẻ |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
| 0 |
| 0 |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
| x |
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Chu Minh, ngày 22 tháng 05 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG